Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), 3128, K3128

07:56 Unknown 0 Comments

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128
Mã sản phẩm: 3128
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:





THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1) Đo điện trở cách điện
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ
Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải
Dòng điện ngắn mạch : 5mA
2) Điên áp đầu ra
Giải điện áp : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V
Độ chính xác : 0~+20%
Giải chọn :
 50~600V (step 5V),
 610~1200V (step 10V),
1225~3000V (step 25V)
3050~6000V (step 50V)
6100~10000v (step 100V)
10100 ~ 12000V (step 100V)
3) Đo điện áp
Giải điện áp : DCV : ±30~±600V,
ACV : 30~600V (50/60Hz)
Độ chính xác : ±2%rdg
4) Đo dòng : 0 ~ 2.4mA
5) Đo tụ điện
Giả đo : 5nF ~ 50uF
Độ chính xác :         ±5%rdg
Nguồn : Pin 12V
Kích thước  :330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm
Phụ kiện :
+ 7170 (Main cord),
+ 7224A (Earth cord),
+ 7225A (Guard cord),
+ 7226A (Line probe),
+ 7227A (Line probe with alligator clip),
+ 8029 (Extension prod),
+ 8212-USB-W
Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Insulation resistance (*): Accuracy is not guaranteed with setting of 250V or less
Rated voltage500V1000V2500V5000V10000V12000V
Max
measurement
value
500GΩ1TΩ2.5TΩ5TΩ35TΩ
Accuracy400k~50GΩ
±5%rdg±3dgt
(*)
800k~100GΩ
±5%rdg±3dgt
2M~250GΩ
±5%rdg±3dgt
4M~500GΩ
±5%rdg±3dgt
8M~1TΩ
±5%rdg±3dgt
50G~500GΩ
±20%rdg
(*)
100G~1TΩ
±20%rdg
250G~2.5TΩ
±20%rdg
500G~5TΩ
±20%rdg
1T~10TΩ
±20%rdg
10T~35TΩ
Values are displayed, but accuracy isn't guaranteed
Short circuit currentMax 5.0mA
Load resistor to output rated voltage0.5MΩ or more1MΩ or more2.5MΩ or more5MΩ or more20MΩ or more24MΩ or more
Output voltage
Rated voltage500V1000V2500V5000V10000V12000V
Monitor accuracy±10%±20V±10%±20V±10%±20V±10%±20V±10%±20V±10%±20V
Output accuracy0~+20%0~+10%0~+10%0~+10%-5~+5%-5~+5%
Selectable range50~600V
(in steps of 5V)
610~1200V
(in steps of 10V)
1225~3000V
(in steps of 25V)
3050~6000V
(in steps of 50V)
6100~
10000V
(in steps of 100V)
10100~
12000V
(in steps of 100V)
Voltage measurement
Measuring rangeDCV : ±30~±600V, ACV : 30~600V (50/60Hz)
Accuracy±2%rdg±3dgt
Current measurement
Measuring range0.00nA~2.40mA (Depending on the insulation resistance)
Capacitance measurement
Measuring range5.0nF~50.0µF5.0nF~1.0µF
(display range: 5.0nF~50.0µF)
Accuracy±5%rdg±5dgt
General
Withstand voltageAC8770V : between line terminal and enclosure / 5sec (50/60Hz)
AC6880V : between the measuring terminal and enclosure / 5sec (50/60Hz)
AC2330V : between the power connector and enclosure / 5sec (50/60Hz)
Operating temperature & humidity range
-10ºC~50ºC /Relative humidity 85% or less
(when operating with an external power supply, no condensation)
0ºC~40ºC /Relative humidity 85% or less
(when operating with battery, no condensation)
Storage temperature & humidity range-20ºC~60ºC / Relative humidity 75% or less (no condensation)
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.IV 600V Pollution degree 2,
IEC 61010-031, IEC 61326, IEC 60529 (IP64): with the lid closed.
Power sourceRechargeable Lead storage battery (12V)*
Charging time: approx. 8 hours / AC Power supply (100V~240V, 50/60Hz)

* Continuous measuring time:

approx. 4 hours
(a load of 100MΩ at the Insulation resistance 12000V Range.)
approx. 2 hours
(Max current consumption in range while rated currents are maintained.)
Dimension330 (L) × 410 (W) × 180 (D) mm *Instrument and Hard case
Weight9kg approx. (including battery) *Instrument and Hard case
Accessories7170 (Main cord), 7224A (Earth cord), 7225A (Guard cord), 7226A (Line probe),
7227A (Line probe with alligator clip), 8029 (Extension prod),
8212-USB-W (USB adaptor with KEW Windows (Software)),
Instruction manual, Calibration Certificate
Optional7254 (Longer Line probe with alligator clip)
C