Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), 3131A, K3131A

07:54 Unknown 0 Comments

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A
Mã sản phẩm: 3131A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:





THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đo điện trở cách điện.
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng định mức : 1mA DC min.
Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx.
Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục
Giải đo :    2Ω/20Ω
Output Voltage
Điện áp đầu ra : 4~9V DC
Đo dòng : 200mA DC
Độ chính xác : |±3%
Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 860g approx.
Phụ kiện :
+ 7122B (Test leads)
+ 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
+ R6P (AA) × 6, HDSD
Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
The Model 3131A offers unmatched performance, and feature including test lead resistance zero adjustment for time-saving continuous operation, a clear ease to read illuminated scale, and a live circuit warning.
Test insulation up to 100MΩ at 250V, 200MΩ at 500V, 400MΩ at 1000V and continuity up to 20Ω.
LIVE circuit warning lamp plus audible warning.
Automatic discharge of circuit capacitance when TEST button is released.
Fuse protected (continuity range only).
Battery check LED.
Front panel zero adjust.
Back light function to facilitate working at dimly lit situations.
PRESS TO TEST button with lock down feature.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
Insulation Resistance
Test Voltage250V/500V/1000V
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
100MΩ/200MΩ/400MΩ
(1MΩ) (2MΩ) (4MΩ)
Output Voltage
on open circuit
Rated test voltage+20%, -0%
Nominal Current1mA DC min.
Output Short
Circuit Current
1.3 mA DC approx.
Accuracy0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
(Accuracy Guaranteed Ranges) ±5% of indicated value
Continuity
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
2Ω/20Ω
(1Ω) (10Ω)
Output Voltage
on open circuit
4~9V DC
Measuring Current200mA DC min.
Accuracy|±3% of scale length
General
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031
IEC 61557-1/2/4
IP RatingIEC 60529-IP54
EMC StandardIEC 61326-1
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 6
Dimensions185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Weight860g approx.
Accessories7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6P (AA) × 6
Shoulder Strap
Instruction Manual