Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), 3005A, K3005A


Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A
Mã sản phẩm: 3005A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:




Chia sẻ sản phẩm này với bạn bè:
Tweet


THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Đo điện trở cách điện Kyoritsu :

Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo :    20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
                      |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Kiểm tra liên tục : 
Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω
Accuracy     |±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
                           |±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
Điện áp AC :    0-600V AC
Độ chính xác : |±5%rdg±3dgt
Nguồn :      R6P (AA) (1.5V) × 8
Kích thước : 185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Khối lượng : 970g approx
Phụ kiện : Que đo, Pin, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thai Lan
Bargraph to display insulation resistance.
Displays the value of external AC voltage along with flashing symbol.
Auto null function to automatically subtract the test lead resistance before displaying the real continuity resistance value.
Live circuit warning beeper.
Releasing the test button automatically discharges the charges stored in the circuit under test.
200mA continuity measuring current to IEC 61557.
Minimum 1mA current on insulation tests to IEC 61557.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
Insulation Resistance
Test Voltage250V/500V/1000V
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Output Voltage
on open circuit
Rated test voltage+20%, -0%
Nominal Current1mA DC min.
Output Short
Circuit Current
1.5 mA DC approx.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Continuity Test
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20Ω/200Ω/2000Ω
Output Voltage
on open circuit
7~12V DC
Measuring Current200mA DC min.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
AC Voltage
AC Voltage range0-600V AC
Accuracy|±5%rdg±3dgt
General
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4
IP RatingIEC 60529-IP54
EMC StandardIEC 61326-1
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 8
Dimensions185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Weight970g approx
Accessories7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6P (AA) × 8, Shoulder Strap
Instruction Manual






Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) 3007A, K3007A


Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A
Mã sản phẩm: 3007A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:





Đo điện trở cách điện Kyoritsu:


Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3007A được thiết kế từ chất
 liệu cao cấp nên sở hữu độ rắn chắc tuyệt đối, chịu nhiệt tối ưu,
Thông số kỹ thuật  
- Chỉ thị số
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
- Phạm vi đo : 20M/200M/2000MΩ - AC/DC: 600V
- Có đèn phía sau khi làm việc ở điều kiện thiếu ánh sáng so với 3005A

Nhà sản xuất: Kyoritsu - Nhật Bản

SPECIFICATIONS:
Insulation Resistance
Test Voltage250V/500V/1000V
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Output Voltage
on open circuit
Rated test voltage+20%, -0%
Nominal Current1mA DC min.
Output Short
Circuit Current
1.5 mA DC approx.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Continuity Test
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20Ω/200Ω/2000Ω
Output Voltage
on open circuit
7~12V DC
Measuring Current200mA DC min.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
AC Voltage
AC Voltage range0-600V AC
Accuracy|±5%rdg±3dgt
General
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4
IP RatingIEC 60529-IP54
EMC StandardIEC 61326-1
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 8
Dimensions185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Weight990g approx
Accessories7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6P (AA) × 8
Shoulder Strap
Instruction Manual

Warranty: 12 months
Manufacturer: Kyoritsu - Japan
Origin: Thaland
Bargraph to display insulation resistance.
Displays the value of external AC voltage along with flashing symbol.
Auto null function to automatically subtract the test lead resistance before displaying the real continuity resistance value.
Trac-Lok mode to conserve battery life on insulation and continuity tests.
Live circuit warning beeper.
Releasing the test button automatically discharges the charges stored in the circuit under test.
Backlight function to view the test results in dimly lit areas.
200mA continuity measuring current to IEC 61557.
Minimum 1mA current on insulation tests to IEC 61557.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
Insulation Resistance
Test Voltage250V/500V/1000V
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20MΩ/200MΩ/2000MΩ
Output Voltage
on open circuit
Rated test voltage+20%, -0%
Nominal Current1mA DC min.
Output Short
Circuit Current
1.5 mA DC approx.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)
|±10%rdg±3dgt (2000MΩ)
Continuity Test
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
20Ω/200Ω/2000Ω
Output Voltage
on open circuit
7~12V DC
Measuring Current200mA DC min.
Accuracy|±1.5%rdg±5dgt (20Ω)
|±1.5%rdg±3dgt (200Ω/2000Ω)
AC Voltage
AC Voltage range0-600V AC
Accuracy|±5%rdg±3dgt
General
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 300V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031 IEC 61557-1/2/4
IP RatingIEC 60529-IP54
EMC StandardIEC 61326-1
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 8
Dimensions185(L) × 167(W) × 89(D)mm
Weight990g approx
Accessories7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6P (AA) × 8
Shoulder Strap
Instruction Manual


Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), 3021, K3021

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021
Mã sản phẩm: 3021
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:





THÔNG SỐ KỸ THUẬT 

Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V
Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ
    4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgt
Đo liên tục :
Giải đo     40.00/400.0Ω
Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgt
Đo AC :
Giải đo :     AC 20~600V (50/60Hz)
              DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt
Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g
Nguồn :      R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện : Que đo,  R6P (AA)×6, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
3 functions in one unit, insulation test with 4 voltage ranges, continuity test, AC voltage measurement
200mA measuring current on continuity testing
Comparator function with PASS / FAIL and buzzer
0Ω adjustment at continuity measuring range
Memory function up to 99 data
Backlight LCD provides easy reading in dark locations
Safety lock system prevents an erroneous operation on 500 and 1000 Volt ranges
Safety standard IEC 61010-01 CAT.III 600V

Continuity BuzzerBacklight
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE

Insulation resistance
Test voltage125V250V500V1000V
Measuring range
(Auto range)
4.000/40.00/
200.0MΩ
4.000/40.00/400.0/2000MΩ
First Effective Measuring range0.1~20MΩ0.1~40MΩ0.1~200MΩ0.1~1000MΩ
Mid-scale value5MΩ50MΩ
Accuracy|±2%rdg±6dgt
Second effective measuring range lower0~0.099MΩ
Second effective measuring range upper20.01~
200.0MΩ
40.01~
2000MΩ
200.1~
2000MΩ
1001~
2000MΩ
Accuracy|±5%rdg±6dgt
Rated currentDC 1~1.2mA
Output short circuit current1.5mA max
Ω/Continuity
Auto range40.00/400.0Ω
Accuracy|±2%rdg±8dgt
Output Voltage on open circuit5V±20%
Output short circuit currentDC 220±20mA
FuseQuick acting ceramic fuse 0.5A/600V (Ø6.35×32mm)
AC Voltage
RangeAC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Accuracy|±3%rdg±6dgt
General
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)
Dimensions / Weight105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
Power sourceR6P×6 or LR6×6
Accessories7150A (Remote control switch set),
9121 (Shoulder strap), R6P (AA)×6, Instruction Manual
Optional7115 (Extension Probe), 8016 (Hook type prod),
8923 (Fuse [0.5A/600V]), 
9089 (Carrying Case)






Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), 3022, K3022

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022
Mã sản phẩm: 3022
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:







THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đo điện trở cách điện kyoritsu :
Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V
Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ
     4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt
Ω/Liên tục :
Giải đo :    40.00/400.0Ω
Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt
Điện áp AC : 
Giải đo : AC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt
Nguồn :    R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện :  R6P (AA)×6, Que đo, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
3 functions in one unit, insulation test with 4 voltage ranges, continuity test, AC voltage measurement
200mA measuring current on continuity testing
Comparator function with PASS / FAIL and buzzer
0Ω adjustment at continuity measuring range
Memory function up to 99 data
Backlight LCD provides easy reading in dark locations
Safety lock system prevents an erroneous operation on 500 and 1000 Volt ranges
Safety standard IEC 61010-01 CAT.III 600V

Continuity BuzzerBacklight
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE

Insulation resistance
Test voltage50V100V250V500V
Measuring range
(Auto range)
4.000/40.00/200.0MΩ4.000/40.00/400.0/2000MΩ
First Effective Measuring range0.1~20MΩ0.1~40MΩ0.1~200MΩ
Mid-scale value5MΩ50MΩ
Accuracy|±2%rdg±6dgt
Second effective measuring range lower0~0.099MΩ
Second effective measuring range upper20.01~
200.0MΩ
40.01~
2000MΩ
200.1~
2000MΩ
Accuracy|±5%rdg±6dgt
Rated currentDC 1~1.2mA
Output short circuit current1.5mA max
Ω/Continuity
Auto range40.00/400.0Ω
Accuracy|±2%rdg±8dgt
Output Voltage on open circuit5V±20%
Output short circuit currentDC 220±20mA
FuseQuick acting ceramic fuse 0.5A/600V (Ø6.35×32mm)
AC Voltage
RangeAC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Accuracy|±3%rdg±6dgt
General
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)
Dimensions / Weight105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
Power sourceR6P×6 or LR6×6
Accessories7150A (Remote control switch set),
9121 (Shoulder strap), R6P (AA)×6, Instruction Manual
Optional7115 (Extension Probe), 8016 (Hook type prod),
8923 (Fuse [0.5A/600V]), 
9089 (Carrying Case)




Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), 3023, K3023

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023
Mã sản phẩm: 3023
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:





THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đo điện trở cách điện kyoritsu
Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V
Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ
    4.000/40.00/400.0/2000MΩ
Độ chính xác : |±5%rdg±6dgt
Ω/Continuity : 
Giải đo :     40.00/400.0Ω
Độ chính :|±2%rdg±8dgt
Điện áp AC : 
Giải đo :    AC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Độ chính xác : |±3%rdg±6dgt
Kích thước :105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
Nguồn :     R6P×6 or LR6×6
Phụ kiện : Que đo, R6P (AA)×6,HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật

3 functions in one unit, insulation test with 4 voltage ranges, continuity test, AC voltage measurement
200mA measuring current on continuity testing
Comparator function with PASS / FAIL and buzzer
0Ω adjustment at continuity measuring range
Memory function up to 99 data
Backlight LCD provides easy reading in dark locations
Safety lock system prevents an erroneous operation on 500 and 1000 Volt ranges
Safety standard IEC 61010-01 CAT.III 600V

Continuity BuzzerBacklight
Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
Insulation resistance
Test voltage100V250V500V1000V
Measuring range
(Auto range)
4.000/40.00/
200.0MΩ
4.000/40.00/400.0/2000MΩ
First Effective Measuring range0.1~20MΩ0.1~40MΩ0.1~200MΩ0.1~1000MΩ
Mid-scale value5MΩ50MΩ
Accuracy|±2%rdg±6dgt
Second effective measuring range lower0~0.099MΩ
Second effective measuring range upper20.01~
200.0MΩ
40.01~
2000MΩ
200.1~
2000MΩ
1001~
2000MΩ
Accuracy|±5%rdg±6dgt
Rated currentDC 1~1.2mA
Output short circuit current1.5mA max
Ω/Continuity
Auto range40.00/400.0Ω
Accuracy|±2%rdg±8dgt
Output Voltage on open circuit5V±20%
Output short circuit currentDC 220±20mA
FuseQuick acting ceramic fuse 0.5A/600V (Ø6.35×32mm)
AC Voltage
RangeAC 20~600V (50/60Hz)
DC -20~-600V/+20~+600V
Accuracy|±3%rdg±6dgt
General
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40)
Dimensions / Weight105(L) × 158(W) × 70(D)mm / 600g approx.
Power sourceR6P×6 or LR6×6
Accessories7150A (Remote control switch set),
9121 (Shoulder strap), R6P (AA)×6, Instruction Manual
Optional7115 (Extension Probe), 8016 (Hook type prod),
8923 (Fuse [0.5A/600V]), 
9089 (Carrying Case)

Chi tiết