Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1009, K1009

02:11 Unknown 0 Comments

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009, K1009

Thông tin kỹ thuật:
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu :

- Chỉ thị số
 - DCV: 400mV/4/40/400/600V
 - ACV: 400mV/4/40/400/600V
 - DCA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
 - ACA: 400/4000µA/40/400mA/4/10A
 - Ω: 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
 - Kiểm tra điốt: 4V/0.4mA
 - Hz: 5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
 - C: 40/400nF/4/40/100µF 
Nguồn : R6P (1.5V x 2
Khối lượng : 260g
Kích thước : 155(L) × 75(W) × 33(D)mm
Phụ kiện : Que đo, Pin x 2, Hướng dẫn
Bảo hành : 12 tháng

Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật

Xuất xứ : Trung Quốc
  • Màn hình hiển thị: 4000 điểm
  • Cung cấp tính năng đo tự động và bằng tay  (với tính năng giữ phạm vi)
  • Phạm vi trở kháng cung cấp cảnh báo âm thanh liên tục 
  • Tự động bật tắt nguồn trong khoảng 30 phút để tiết kiệm pin.
  • Đo lường dòng điện lên đến 10A AC và DC.





DC V400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V)
|±1.0%rdg±4dgt (600V)
AC V400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ)
|±1.6%rdg±4dgt (20~400mV)
|±1.3%rdg±4dgt (4/40V)
|±1.6%rdg±4dgt (400/600V)
DC A400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.0%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±1.0%rdg±4dgt (40/400mA)
|±1.6%rdg±4dgt (4/10A)
AC A400/4000µA/40/400mA/4/10A
|±2.6%rdg±4dgt (400/4000µA)
|±2.0%rdg±4dgt (40/400mA/4/10A)
Ω400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
|±1.0%rdg±4dgt (400Ω/4/40/400kΩ/4MΩ)
|±2.0%rdg±4dgt (40MΩ)
Continuity buzzer400Ω (Buzzer sounds below 70Ω)
Diode Test1.5V Release Voltage:Approx. 0.4mA Test Current
Capacitance Test40/400nF/4/40/100µF
Frequency5.12/51.2/512Hz/5.12/51.2/512kHz/5.12/10MHz
DUTY0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5dgt
Withstand VoltageAC 3700V / 1min.
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT.III 300V
IEC 61010-2-031
IEC 61326
Power SourceR6P (1.5V) × 2
Dimensions155(L) × 75(W) × 33(D)mm
WeightApprox. 260g
Accessories7066A (Test leads)
8919 (Ceramic fuse [10A/600V])× 1
8923 (Fuse [0.5A/600V])× 1
R6P× 2
Instruction Manual