Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), 3132A, K3132A

07:52 Unknown 0 Comments

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A
Mã sản phẩm: 3132A
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:





THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Đo điện trở cách điện :
Điện áp thử : 250V/500V/1000V
Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ
Dòng danh định :     1mA DC min.
Dòng đầu ra : 1~2mA DC
Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
Đo liên tục :
Giải đo :     3Ω/500Ω
Giải đo dòng :     210mA DC min.
Độ chính xác :    |±1.5% of scale length
Đo điện áp
Điện áp AC:  0~600V AC
Độ chính xác : |±5%
Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 6
Kích thước : 106(L) × 160(W) × 72(D)mm
Khối lượng : 560g approx.
Phụ kiện :
+ 7122B (Test leads)
+ 8923 (F500mA/600V fuse) × 2
+ R6P (AA) × 6
+ Hướng dẫn sử dụng
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Thái Lan
Dust and drip proof construction. (designed to IEC 60529 IP54)
Designed to meet IEC 61010-1 and IEC 61557 safety standard.
1mA rated test current at the minimum resistance.
200mA measuring current on continuity testing.
Automatic discharge of circuit capacitance.
(Any charge stored in the circuit under test will be automatically discharged after testing.)
Live circuit warning buzzer and neon lamp.
Small and lightweight. Shock resistant new case material.
AC voltmeter with linear, easy-to-read scale.
Operates on AA, R6P×6 dry batteries.

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CE
Insulation Resistance
Test Voltage250V/500V/1000V
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
100MΩ/200MΩ/400MΩ
(1MΩ) (2MΩ) (4MΩ)
Output Voltage
on open circuit
Rated test voltage+20%, -0%
Nominal Current1mA DC min.
Output Short
Circuit Current
1~2mA DC
Accuracy0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩ
(Accuracy Guaranteed Ranges) ±5% of indicated value
Continuity
Measuring Ranges
(Mid-scale Value)
3Ω/500Ω
(1.5Ω) / (20Ω)
Output Voltage
on open circuit
4.1V DC approx.
Measuring Current210mA DC min.
Accuracy|±1.5% of scale length
AC Voltage
AC Voltage0~600V AC
Accuracy|±5% of scale length
General
Safety StandardIEC 61010-1 CAT.III 600V Pollution Degree 2
IEC 61010-2-031
IEC 61557-1/2/4
IP RatingIEC 60529-IP54
EMC StandardIEC 61326-1
Withstand Voltage3700V AC for 1 minute
Power SourceR6P (AA) (1.5V) × 6
Dimensions106(L) × 160(W) × 72(D)mm
Weight560g approx.
Accessories7122B (Test leads) Pouch for test leads
8923 (F500mA/600V fuse) × 2
R6P (AA) × 6
Shoulder Strap
Instruction Manual