Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), 3121B, K3121B

08:11 Unknown 0 Comments

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B
Mã sản phẩm: 3121B
Giá bán :  Liên hệ
Hãng sản xuất: Kyoritsu - Nhật
Bảo hành: 12 tháng
Tình trạng: Còn hàng
Số lượng:







THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Xuất xứ : Nhật
Model: 3121B
Bảo hành : 12 tháng

Chỉ thị kim
Điện áp thử DC: 2500V
Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ        
Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ
Độ chính xác :   
   0.1 - 50GΩ: ±5%rdg
    0 - 0.1GΩ, 50GΩ - ∞:
               ±10%rdg or 0.5% of scale length    
Tiêu chuẩn: IEC 61010-1, 61010-2-030 , Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Nguồn :    DC12V : LR14/R14 × 8
Kích thước : 177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
Cân nặng :  1,6 kg
Phụ kiện :
7165A Que đo đường Linedài 3m
7264 Đầu nối đất dài 1.5m
7265 Que đo Guard  dài1.5m
8019 Đầu đo kiểu Hook
9182 Hộp đựng cứng
pin LR14  × 8, HDSD

 Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật
Extremely easy and simple operation
Automatic ranges, indicated by individual LED
Newly-designed alligator clip
It comes with a tough hard case
Safety Standard IEC 61010-1 CAT IV 300V /
CAT III 600V
CAT IV 300VCAT III 600V3121B 2500V3122B 5000V

Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm - Mêgôm mét Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3005A, K3005A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét) Kyoritsu 3007A, K3007A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3021, K3021  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3022, K3022  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3023, K3023  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3121B, K3121B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3122B, K3122B  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3123A, K3123A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3124, K3124  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3125A, K3125A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3025A, K3025A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3126, K3126  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3127, K3127  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3128, K3128  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3131A, K3131A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3132A, K3132A  Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3161A,K3161A Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm , (Mêgôm mét), Kyoritsu 3165 ,K3165 Đồng hồ đo điện trở cách điện Megaohm, (Mêgôm mét), Kyoritsu 3166, K3166
CEAUTO DISCHARGE
(Photo: 3121B)
MODEL3121B3122B
Test voltage2500V5000V
Measuring ranges2GΩ/100GΩ (Auto-ranging)5GΩ/200GΩ (Auto-ranging)
Accuracy0.1 - 50GΩ: ±5%rdg
0 - 0.1GΩ, 50GΩ - ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length
0.2 - 100GΩ: ±5%rdg
0 - 0.2GΩ, 100GΩ - ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length
Applicable standardsIEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V
Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Power sourceDC12V : LR14/R14 × 8pcs
Dimensions177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
Weight1.6kg approx.1.7kg approx.
Accessories7165A (Line probe: 3m)
7264 (Earth cord: 3m)
7265 (Guard cord: 3m)
8019 (Hook type prod)
9182 (Carrying case[Hard])
LR14 (Alkaline battery size C) × 8
Instruction manual
7165A (Line probe: 3m)
7264 (Earth cord: 3m)
7265 (Guard cord: 3m)
8019 (Hook type prod)
9183 (Carrying case[Hard])
LR14 (Alkaline battery size C) × 8
Instruction manual
Optional7168A (Line probe with aligator clip: 3m)
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m)
8302 (Adaptor for recorder)